Có 1 kết quả:
維他命 duy tha mệnh
Từ điển trích dẫn
1. Dịch âm từ Anh ngữ "vitamin". ◎Như: “duy tha mệnh” C 維他命 C sinh tố C (vitamin C). § Dịch nghĩa là “hoạt lực tố” 活力素, “sanh hoạt tố” 生活素, “duy sanh tố” 維生素.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0